TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN
THƠ CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG CÔNG TÁC
SINH VIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số /CTSV Cần Thơ, ngày 29 tháng 4 năm 2014
DANH SÁCH TRỰC TRƯỜNG CÁC NGÀY NGHỈ LỄ
(Từ 29/4/2014 đến 04/5/2014)
Lớp/ ngày trực
|
TT
|
Họ tên sinh viên
|
MSSV
|
Quê quán
|
Ký
tên
|
29/4/2014: 13 sinh viên
|
Dược B 38
|
1
|
Lâm Sáng
|
1253030099
|
Trà Vinh
|
|
2
|
Nguyễn Lê Quốc Việt
|
1253030112
|
Vĩnh Long
|
|
Y D 39
|
3
|
Nguyễn Tư Thái
Bảo
|
1353010204
|
Cần Thơ
|
|
4
|
Trương Lê Anh
Kiệt
|
1353010221
|
Cần Thơ
|
|
5
|
Nguyễn Ngọc Thành
Long
|
1353010225
|
Cần Thơ
|
|
6
|
Trần Minh Quân
|
1353010242
|
Đồng Tháp
|
|
7
|
Hoàng Trọng Tôn
Văn
|
1353010260
|
Cần Thơ
|
|
Y B 27
|
8
|
Nguyễn Thanh Phong
|
1333010225
|
Kiên Giang
|
|
9
|
Phan Viết Phú
|
1333010223
|
Cần Thơ
|
|
10
|
Ca Rim
|
1333010227
|
Cần Thơ
|
|
11
|
Huỳnh Văn Sự
|
1333010228
|
Cần Thơ
|
|
12
|
Cao Văn Thành
|
1333010231
|
Cần Thơ
|
|
13
|
Võ Hoài ThươngoàiHoa2i
|
1333010230
|
Cần Thơ
|
|
30/4/2014: 16 sinh viên
|
Dược A 39
|
1
|
Lưu Vĩnh Khang
|
1353030017
|
Cần Thơ
|
|
2
|
Lữ Quang Nhựt
|
1353030037
|
Cần Thơ
|
|
3
|
Trần Văn Duy Thái
|
1353030047
|
Cần Thơ
|
|
4
|
Trần Quang Khánh
|
1353030015
|
Cần Thơ
|
|
5
|
Nguyễn Anh Khoa
|
1353030018
|
Cần Thơ
|
|
6
|
Hồ Xuân Phương
|
1353030041
|
Cần Thơ
|
|
YA 1 38
|
7
|
Trần Đức Huy
|
1253010028
|
Cần Thơ
|
|
8
|
Trần Khôi Minh
|
1253010468
|
Cần Thơ
|
|
9
|
Nguyễn Chí Tiến
|
1253010705
|
Cần Thơ
|
|
10
|
Trần Nam
Anh
|
1253010701
|
Cần Thơ
|
|
11
|
Nguyễn Hữu Thạnh
|
1253010471
|
Cần Thơ
|
|
Dược 25
|
12
|
Nguyễn Chí Toàn
|
1133030040
|
Cần Thơ
|
|
Y 36
|
13
|
Quách Võ Tấn Phát
|
1053010315
|
Cần Thơ
|
|
RHM 36
|
14
|
Trần Anh Vũ
|
1053020097
|
Cần Thơ
|
|
Dược 37
|
15
|
Lê Minh
|
1153030106
|
Cần Thơ
|
|
Dược 37
|
16
|
Nguyễn Phúc Vinh
|
1153030177
|
Cần Thơ
|
|
01/5/2014: 14 sinh viên
|
Dược B 39
|
1
|
Đinh Nguyễn Hoàng Thiên
|
1353030123
|
Cần Thơ
|
|
2
|
Lý Khang Kỳ
|
1353030089
|
Cần Thơ
|
|
3
|
Nguyễn Trần Minh Phát
|
1353030112
|
Cần Thơ
|
|
4
|
Lưu Hoàng Tuấn
|
1353030137
|
Cần Thơ
|
|
5
|
Lư Anh Kiệt
|
1353030205
|
Cần Thơ
|
|
YA2 38
|
6
|
Đoàn Lê bảo Khánh
|
1253010467
|
Cần Thơ
|
|
7
|
Nguyễn Đức Phú
|
1253010469
|
Cần Thơ
|
|
8
|
Huỳnh Vĩnh Tiến
|
1253010075
|
Cần Thơ
|
|
9
|
Trần Nguyễn Công Khanh
|
1253010031
|
Cần Thơ
|
|
10
|
Trần Lê Phương Khanh
|
1253010702
|
Cần Thơ
|
|
YC 34
|
11
|
Trần Đức Thương
|
0853010281
|
Cần Thơ
|
|
RHM 36
|
12
|
Ngô Minh Trí
|
1053020015
|
Cần Thơ
|
|
YHDP 36
|
13
|
Trương Bảo Duy
|
1053040010
|
Cần Thơ
|
|
Dược A 37
|
14
|
Phùng Long Sơn
|
1153030084
|
Cần Thơ
|
|
02/5/2014: 11 sinh viên
|
YE 39
|
1
|
Nguyễn Lâm Thế Vinh
|
1353010695
|
Cần Thơ
|
|
YB1 38
|
2
|
Bùi Thanh Bửu
|
1253010093
|
Cần Thơ
|
|
3
|
Trương Nguyễn Trọng Nhân
|
1253010138
|
Cần Thơ
|
|
4
|
Ngô Công Toại
|
1253010165
|
Cần Thơ
|
|
5
|
Trần Thiên Trí
|
1253010478
|
Cần Thơ
|
|
6
|
Nguyễn Vĩnh Sang
|
1253010508
|
Cần Thơ
|
|
RHM 39
|
7
|
Trần Tuấn Kiệt
|
1353020016
|
Cần Thơ
|
|
8
|
Phạm Trường Minh
|
1353020027
|
Cần Thơ
|
|
9
|
Đinh Trọng Bình
|
1353020065
|
Cần Thơ
|
|
10
|
Nguyễn Phạm Minh
Quân
|
1353020039
|
Khánh Hòa
|
|
11
|
Trần Thanh Phong
|
1353020037
|
Đồng Tháp
|
|
03/5/2014: 10 sinh viên
|
YF 39
|
1
|
Thiều Quang Bình
|
1353010333
|
Cần Thơ
|
|
2
|
Đặng Bá Đạt
|
1353010342
|
Cần Thơ
|
|
3
|
Phạm Trọng Tiến
|
1353010385
|
Cần Thơ
|
|
4
|
Triệu Quang Thái
|
1353010721
|
Cần Thơ
|
|
5
|
Võ Triệu Tử Long
|
1353010710
|
Cần Thơ
|
|
YB2 38
|
6
|
Thái Công Tạo
|
1253010704
|
Cần Thơ
|
|
7
|
Võ Minh Vũ
|
1253010479
|
Cần Thơ
|
|
8
|
Huỳnh Hùng Anh
|
1253010473
|
Cần Thơ
|
|
YHDP 38
|
9
|
Nguyễn Hồng Phong
|
1253040038
|
Cần Thơ
|
|
10
|
Đinh Minh Chánh
|
1253040059
|
Cần Thơ
|
|
04/5/2014: 25 sinh viên
|
YG 39
|
1
|
Kiều Minh Quân
|
1353010442
|
Cần Thơ
|
|
2
|
Nguyễn Trường Nguyên
|
1353010844
|
Cần Thơ
|
|
3
|
Ngô Quang Huy
|
1353010417
|
Cần Thơ
|
|
4
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
1353010418
|
Bến Tre
|
|
5
|
Nguyễn Văn Tây
|
1353010754
|
Hậu Giang
|
|
YHDP 39
|
6
|
Hoàng
Dương Bảo
|
1353040052
|
Cần Thơ
|
|
7
|
Lê
Minh Thái
|
1353040038
|
Cần Thơ
|
|
8
|
Nguyễn
Tiểu Linh
|
1353040016
|
Cần Thơ
|
|
9
|
Trần
Lâm Hào
|
1353040008
|
Cần Thơ
|
|
10
|
Hồ
Trí Thức
|
1353040114
|
Cần Thơ
|
|
YC1 38
|
11
|
Nguyễn Phạm Tiến Gia
|
1253010453
|
Vĩnh Long
|
|
12
|
Võ Phát Lê Hậu Lý
|
1253010455
|
Vĩnh Long
|
|
13
|
Mai Lê Quốc Luật
|
1253010481
|
Cần Thơ
|
|
14
|
Đào Minh Trí
|
1253010485
|
Cần Thơ
|
|
15
|
Trần Hoàng Phó
|
1253010501
|
Cà Mau
|
|
16
|
Phạm Công Định
|
1253010530
|
An Giang
|
|
17
|
Lê Minh Khoa
|
1253010532
|
An Giang
|
|
18
|
Trần Hoài Nam
|
1253010534
|
An Giang
|
|
19
|
Phan Thanh Sang
|
1253010536
|
An Giang
|
|
20
|
Quách Phương Tính
|
1253010538
|
An Giang
|
|
21
|
Nguyễn Trường Khánh
|
1253010561
|
Sóc Trăng
|
|
22
|
Triệu Đoạn Vinh
|
1253010565
|
Sóc Trăng
|
|
23
|
Châu Trà Linh
|
1253010586
|
Hậu Giang
|
|
24
|
Trần Thành Tuân
|
1253010558
|
Hậu Giang
|
|
25
|
Nguyễn Minh Quang
|
1253010606
|
Tiền Giang
|
|
- Danh
sách có 89 sinh viên tham gia trực đêm từ 29/4/2014 đến 04/5/2014
- Sinh
viên đến nhận ca trực từ 18g30 hôm trước đến 5g30 sáng hôm sau và ký tên vào
danh sách
- Tổ bảo
vệ phân công vị trí trực gác hợp lí để đảm bảo an toàn, an ninh trong đêm trực
Trưởng phòng
Nơi nhận
- Phòng QTTB
- Các lớp có SV trực
- Lưu CTSV
Trần
Hoàng Ngôn