DANH SÁCH CÁC MÔN HỌC CỦA KHOA RHM THEO BỘ MÔN QUẢN LÝ 2021-2022 | |
STT | BM CHỊU TRÁCH NHIỆM | TÊN MÔN HỌC | ĐỐI TƯỢNG GIẢNG DẠY | SỐ TÍN CHỈ LT | SỐ TÍN CHỈ TH | CÁN BỘ PHỤ TRÁCH | |
|
|
1 | Bệnh học miệng-Nha chu Lý thuyết 8 TC Thực hành 9 TC TỔNG 17 TC | Bệnh học miệng – hàm mặt I | RHM | 2 | 1 | Ths. Bùi Thị Ngọc Mẫn | |
2 | Bệnh học miệng – hàm mặt II | RHM | 1 | 1 | Ths. Bùi Thị Ngọc Mẫn | |
3 | Nha chu I | RHM | 1 | 1 | Ths. Phan Thuỳ Ngân | |
4 | Nha chu II | RHM | 1 | 1 | Ths. Trần Huỳnh Trung | |
5 | Nha khoa bệnh lý và phẫu thuật | RHM | 1 | 3 | Ts. Đỗ Thị Thảo | |
6 | Nha khoa phục hồi tổng quát I | RHM | 1 | 2 | Ts. Đỗ Thị Thảo | |
7 | Điều trị loạn năng hệ thống nhai | RHM | 1 | 0 | Ts. Đỗ Thị Thảo | |
1 | Nha cơ sở-Nha công cộng Lý thuyết 11 TC Thực hành 6 TC TỔNG 17 TC | Mô phỏng lâm sàng | RHM | 1 | 1 | Ths. Phạm Hải Đăng | |
2 | Sinh học miệng | RHM | 1 | 0 | Ths. Phạm Hải Đăng | |
3 | Vật liệu – thiết bị nha khoa | RHM | 1 | 1 | Ths. Trương Lê Thu Nhạn | |
4 | Mô phôi răng miệng | RHM | 1 | 0 | Ths. Nguyễn Phúc Vinh | |
5 | Giải phẫu răng | RHM | 1 | 2 | Ths. Nguyễn Phúc Vinh | |
6 | Cắn khớp học | RHM | 2 | 1 | Ths. Nguyễn Phúc Vinh | |
7 | Nha khoa công cộng | RHM | 2 | 0 | Ths. Trương Lê Thu Nhạn | |
8 | Tổ chức hành nghề BS RHM | RHM | 1 | 0 | Ths. Trương Lê Thu Nhạn | |
9 | Nha khoa dự phòng và phát triển | RHM | 1 | 1 | Ths. Phạm Hải Đăng | |
1 | Chữa răng nội nha-Tia X Lý thuyết 6 TC Thực hành 14 TC TỔNG 20 TC | Chữa răng – nội nha I | RHM | 1 | 1 | Ths. Nguyễn Ngọc Nguyệt Minh | |
2 | Chữa răng – nội nha II | RHM | 1 | 3 | Ths. Biện Thị Bích Ngân | |
3 | Nha khoa phục hồi tổng quát II | RHM | 0 | 3 | Ths. Nguyễn Ngọc Nguyệt Minh | |
4 | Điều trị nội nha lại (tự chọn 2-1) | RHM | 1 | 3 | Ths. Biện Thị Bích Ngân | |
5 | Chẩn đoán hình ảnh nha khoa | RHM | 1 | 1 | Ths. Đỗ Diệp Gia Huấn | |
6 | Sâu răng học | RHM | 1 | 1 | Ths. Đỗ Diệp Gia Huấn | |
7 | Nha khoa hiện đại | RHM | 1 | 2 | Ths. Nguyễn Ngọc Nguyệt Minh | |
1 | Nhổ răng-Phẫu thuật hàm mặt Lý thuyết 8 TC Thực hành 13 TC TỔNG 21 TC | Phẫu thuật hàm mặt | RHM | 2 | 2 | PGs.Ts. Trương Nhựt Khuê | |
2 | GP ứng dụng và PTTH hàm mặt | RHM | 1 | 2 | Ths.Bs.Ck2. Lâm Nhựt Tân | |
3 | Phẫu thuật miệng I | RHM | 1 | 1 | Ths.Bs.Ck2. Lâm Nhựt Tân | |
4 | Phẫu thuật miệng II | RHM | 1 | 1 | Ths.Bs.Ck2. Lâm Nhựt Tân | |
5 | Phẫu thuật răng miệng (tự chọn 3-1) | RHM | 1 | 3 | Ths.Bs.Ck2. Nguyễn Hoàng Nam | |
6 | Phẫu thuật hàm mặt cơ bản (tự chọn 3-2) | RHM | 1 | 3 | PGs.Ts. Trương Nhựt Khuê | |
7 | Nha khoa cấy ghép | RHM | 1 | 1 | Ths.Bs.Ck2. Nguyễn Hoàng Nam | |
1 | Phục hình Lý thuyết 8 TC Thực hành 12 TC TỔNG 18 TC | Phục hình I | RHM | 1 | 2 | Ths. Nguyễn Hoàng Giang | |
2 | Phục hình II | RHM | 1 | 1 | Ths. Nguyễn Huy Hoàng Trí | |
3 | Phục hình III | RHM | 1 | 2 | Ths. Trần Hà Phương Thảo | |
4 | Phục hình IV | RHM | 1 | 2 | Ths. Trầm Kim Định | |
5 | Phục hình V | RHM | 1 | 2 | Ths. Trần Hà Phương Thảo | |
6 | Phục hình trên implant (tự chọn 2-2) | RHM | 1 | 3 | Bs. Nguyễn Huy Hoàng Trí | |
1 | Răng trẻ em-Chỉnh hình Lý thuyết 6 TC Thực hành 11 TC TỔNG 17 TC | Chỉnh hình răng mặt căn bản | RHM | 2 | 1 | Ts. Lê Nguyên Lâm | |
2 | Đào tạo thực địa & Thực tập CĐ | RHM | 1 | 2 | Ths. Mai Như Quỳnh | |
3 | Chỉnh nha răng mặt ứng dụng (tự chọn 1-1) | RHM | 1 | 3 | Ts. Lê Nguyên Lâm | |
4 | Răng trẻ em | RHM | 1 | 2 | Ths. Nguyễn Tuyết Nhung | |
5 | Thực hành điều trị răng trẻ em (tự chọn 1-2) | RHM | 1 | 3 | Ths. Nguyễn Tuyết Nhung | |
Tổng cộng | 45 | 65 | | |
| KHOA KHÁC MỜI GIẢNG | TÊN HỌC PHẦN | ĐỐI TƯỢNG GIẢNG DẠY | SỐ TÍN CHỈ LT | SỐ TÍN CHỈ TH | CÁN BỘ PHỤ TRÁCH | |
1 | KHOA Y | Răng Hàm Mặt | Y 42 | 1 | 1 | Ths. Bùi Thị Ngọc Mẫn | |
2 | KHOA Y | Răng Hàm Mặt | Y 32 | 1 | 1 | Ths. Bùi Thị Ngọc Mẫn | |
3 | KHOA Y | Ngũ quan | YHCT 31 | | | Ths. Phan Thùy Ngân | |
4 | KHOA Y | Ngũ quan | YHCT 41 | | | Ths. Phan Thùy Ngân | |
5 | KHOA YTCC | Răng Hàm Mặt | YHDP 42 | 1 | 1 | Ths. Trần Huỳnh Trung | |
6 | KHOA ĐIỀU DƯỠNG | Điều dưỡng hệ ngoại | DD 32 34 | | | Ths. Mai Như Quỳnh | |
Tổng cộng | 3 | 3 | |