Lịch địa hội lớp, sinh hoạt GVCN/ CVHT năm học 2014-2015
Lượt xem: 2928
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: 651/ĐHYDCT Cần Thơ, ngày 25 tháng 08 năm 2014
LỊCH ĐẠI HỘI LỚP, SINH HOẠT GVCN / CVHT
NĂM HỌC 2014 – 2015
Căn cứ Kế hoạch số 603 /KH-ĐHYDCT ngày 14/8/2014 của Hiệu trưởng trường Đại học Y Dược Cần Thơ về việc tổ chức "Tuần sinh hoạt công dân HSSV năm học 2014 -2015", Nhà trường thông báo lịch đại hội lớp, sinh hoạt GVCN / CVHT, cụ thể như sau:
I. Nội dung họp:
1/ Đại hội lớp, Sinh hoạt chủ nhiệm đầu năm:
- Tổng kết năm học 2013 - 2014 về học tập, rèn luyện và các phong trào chung của lớp
- Triển khai đánh giá rèn luyện HKII năm học 2013 - 2014 (theo qui định)
- Bình bầu khen thưởng các danh hiện tập thể, cá nhân năm học 2013 - 2014 (theo hướng dẫn)
- Bình bầu Ban cán sự:
+ Gồm: 01 lớp trưởng, 01 lớp phó học tập (lớp trưởng và lớp phó HT phải có học lực từ khá trở lên). Lớp phó phong trào phải là Bí thư chi đoàn. Trường hợp lớp có chi bộ thì phải cơ cấu có Đảng viên trong BCS, BCH CĐ - CHSV).
2/ Đại hội chi đoàn, Ban chấp hành chi hội SV: Đoàn TN - HSV trường hướng dẫn các đơn vị trực thuộc tiến hành theo qui định hiện hành.
III. Thời gian - địa điểm:
STT |
Lớp SV |
Giảng đường |
Thời gian |
GVCN / CVHT |
Đợt 1: Sáng ngày 29/8/2014 |
||||
1 |
YA K35 |
02. Y |
7g00 - 9g00 |
Phạm Thu Thùy |
2 |
YB K35 |
02. Y |
9g15 - 11g15 |
|
3 |
YC K35 |
03. Y |
7g00 - 9g00 |
Trần Hiếu Nhân |
4 |
YD K35 |
03. Y |
9g15 - 11g15 |
|
5 |
YA K36 |
04. Y |
7g00 - 9g00 |
Nguyễn Thị Như Trúc |
6 |
YB K36 |
04. Y |
9g15 - 11g15 |
|
7 |
YC K36 |
05. Y |
7g00 - 9g00 |
Đặng Hồng Quân |
8 |
YD K36 |
05. Y |
9g15 - 11g15 |
|
9 |
YA K37 |
06. Y |
7g00 - 9g00 |
Lê Thanh Vũ |
10 |
YB K37 |
06. Y |
9g15 - 11g15 |
|
11 |
YC K37 |
07. Y |
7g00 - 9g00 |
Trần Khánh Nga |
12 |
YD K37 |
07. Y |
9g15 - 11g15 |
|
13 |
YA K38 |
08. Y |
7g00 - 9g00 |
Trần Thái Thanh Tâm |
14 |
YB K38 |
08. Y |
9g15 - 11g15 |
|
15 |
YC K38 |
09. Y |
7g00 - 9g00 |
Hoàng Đức Trình |
16 |
YD K38 |
09. Y |
9g15 - 11g15 |
|
17 |
YE K38 |
11. Y |
7g00 - 9g00 |
Nguyễn Văn Đối |
18 |
YF K38 |
11. Y |
9g15 - 11g15 |
|
19 |
YG K38 |
12. Y |
7g00 - 9g00 |
Nguyễn Hồng Hà |
20 |
YH K38 |
12. Y |
9g15 - 11g15 |
|
21 |
YA K39 |
01. KT |
7g00 - 9g00 |
Phạm Hoàng Khánh |
22 |
YB K39 |
01. KT |
9g15 - 11g15 |
|
23 |
YC K39 |
02. KT |
7g00 - 9g00 |
Trần Thị Như Lê |
24 |
YD K39 |
02. KT |
9g15 - 11g15 |
|
25 |
YE K39 |
03. KT |
7g00 - 9g00 |
Trịnh Thị Hồng Của |
26 |
YF K39 |
03. KT |
9g15 - 11g15 |
|
27 |
YG K39 |
04. KT |
7g00 - 9g00 |
Lê Thị Cẩm Ly |
28 |
YH K39 |
04. KT |
9g15 - 11g15 |
|
29 |
YHCT K38 |
13. Y |
7g00 - 9g00 |
Lê Thị Mỹ Tiên |
30 |
YHCT K39 |
13. Y |
9g15 - 11g15 |
|
31 |
RHM K35 |
05. CB |
7g00 - 9g00 |
Trương Nhựt Khuê |
32 |
RHM K36 |
05. CB |
9g15 - 11g15 |
|
33 |
RHM K37 |
06. ĐD |
8g30 - 10g00 |
Nguyễn Hoàng Nam |
34 |
RHM K38 |
06. ĐD |
10g00 - 11g30 |
|
35 |
RHM K39 |
06. ĐD |
7g00 - 8g30 |
Lâm Nhựt Tân |
36 |
DƯỢC A K36 |
05. KT |
7g00 - 9g00 |
Nguyễn Hoàng Yến |
37 |
DƯỢC B K36 |
05. KT |
9g15 - 11g15 |
|
38 |
DƯỢC A K37 |
06.KT |
7g00 - 9g00 |
Lê Thanh Vĩnh Tuyên |
39 |
DƯỢC B K37 |
06. KT |
9g15 - 11g15 |
|
40 |
DƯỢC A K38 |
HTYT |
7g00 - 9g00 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
41 |
DƯỢC B K38 |
HTYT |
9g15 - 11g15 |
|
42 |
DƯỢC A K39 |
08. KT |
7g00 - 9g00 |
Cao Thị Kim Hoàng |
43 |
DƯỢC B K39 |
08. KT |
9g15 - 11g15 |
|
44 |
YHDP K35 |
04. ĐD |
7g00 - 8g30 |
Dương Phúc Lam |
45 |
YHDP K36 |
04. ĐD |
8g30 - 10g00 |
|
46 |
YHDP K37 |
04. ĐD |
10g00-11g30 |
|
47 |
YHDP K38 |
01. YT |
7g00 - 9g00 |
Trương Thành Nam |
48 |
YHDP K39 |
01. YT |
9g15 - 11g15 |
|
49 |
ĐIỀU DƯỠNG K37 |
01.ĐD |
7g00 - 9g00 |
Dương Thành Nhân |
50 |
ĐIỀU DƯỠNG K38 |
01.ĐD |
9g15 - 11g15 |
|
51 |
ĐIỀU DƯỠNG K39 |
05. ĐD |
7g00 - 9g00 |
Lư Trí Diến |
52 |
XNYH K37 |
03.ĐD |
7g00 - 9g00 |
Nguyễn Thị Hồng |
53 |
XNYH K38 |
03.ĐD |
9g15 - 11g15 |
|
54 |
XNYH K39 |
05. ĐD |
9g15 - 11g15 |
Huỳnh Văn Trương |
55 |
YTCC K37 |
07. KT |
7g00 - 8g30 |
Lê Minh Hữu
|
56 |
YTCC K38 |
07. KT |
8g30 - 10g00 |
|
57 |
YTCC K39 |
07. KT |
10g00-11g30 |
|
58 |
YA K25 |
09. KT |
7g00 - 8g30 |
Phan Văn Khoát |
59 |
YB K25 |
09. KT |
8g30 - 10g00 |
|
60 |
YC K25 |
02. YT |
7g00 - 9g00 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
61 |
YD K25 |
02. YT |
9g15 - 11g15 |
|
62 |
YA K26 |
03. YT |
7g00 - 9g00 |
Hoàng Minh Tú |
63 |
YB K26 |
03. YT |
9g15 - 11g15 |
|
64 |
YC K26 |
04. YT |
7g00 - 9g00 |
Trần Thanh Hùng |
65 |
YD K26 |
04. YT |
9g15 - 11g15 |
|
66 |
YA K27 |
05. YT |
7g00 - 9g00 |
Lâm Đức Tâm |
67 |
YB K27 |
05. YT |
9g15 - 11g15 |
|
68 |
YC K27 |
06. YT |
7g00 - 9g00 |
Trần Thị Mộng Dung |
69 |
YD K27 |
06. YT |
9g15 - 11g15 |
|
70 |
YHCT K27 |
09. KT |
10g00 - 11g30 |
Châu Nhị Vân |
71 |
DƯỢC A K25 |
07. YT |
7g00 - 8g30 |
Nguyễn Thị Trang Đài |
72 |
DƯỢC B K25 |
07. YT |
8g30 - 10g00 |
|
73 |
DƯỢC C K25 |
07. YT |
10g00-11g30 |
|
74 |
DƯỢC A K26 |
2.1TT ( TT.Đào tạo) |
7g00 - 8g30 |
Dương Thị Trúc Ly |
75 |
DƯỢC B K26 |
8g30 - 10g00 |
||
76 |
DƯỢC C K26 |
10g00-11g30 |
||
77 |
DƯỢC A K27 |
10. KT |
7g00- 9g00 |
Lê Kim Khánh |
78 |
DƯỢC B K27 |
10. KT |
9g15-11g15 |
|
Đơt 2: Sáng ngày 13/9/2014 |
||||
79 |
YA K40 |
02. Y |
7g00- 9g00 |
Võ Hoàng Nghĩa |
80 |
YB K40 |
02. Y |
9g15-11g15 |
|
81 |
YC K40 |
03. Y |
7g00- 9g00 |
Phan Việt Hưng |
82 |
YD K40 |
03. Y |
9g15-11g15 |
|
83 |
YE K40 |
04. Y |
7g00- 9g00 |
Nguyễn Thanh Huy |
84 |
YF K40 |
04. Y |
9g15-11g15 |
|
85 |
YG K40 |
05. Y |
7g00- 9g00 |
Phạm Việt Mỹ |
86 |
YH K40 |
05. Y |
9g15-11g15 |
|
87 |
YHCT K40 |
08. Y |
7g30 -9g30 |
Lê Thị Mỹ Tiên |
88 |
RHM K40 |
05. CB |
7g30 -9g30 |
Lâm Nhựt Tân |
89 |
DƯỢC A K40 |
06. Y |
7g00- 9g00 |
Thạch Trần Minh Uyên |
90 |
DƯỢC B K40 |
06. Y |
9g15-11g15 |
|
91 |
ĐIỀU DƯỠNG K40 |
01. ĐD |
7g30 -9g30 |
Lư Trí Diến |
92 |
YHDP K40 |
01. YT |
7g30 -9g30 |
Trương Thành Nam |
93 |
YTCC K40 |
02. YT |
7g30 -9g30 |
Lê Minh Hữu |
94 |
XNYH K40 |
03. ĐD |
7g30 -9g30 |
Huỳnh Văn Trương |
95 |
YA K28 |
09. Y |
7g00- 9g00 |
Huỳnh Kim Yến |
96 |
YB K28 |
09. Y |
9g15-11g15 |
|
97 |
YC K28 |
11. Y |
7g00- 9g00 |
Phù Trí Nghĩa |
98 |
YD K28 |
11. Y |
9g15-11g15 |
|
99 |
YHCT K28 |
07. Y |
7g30-9g30 |
Châu Nhị Vân |
100 |
DƯỢC A K28 |
12. Y |
7g00- 9g00 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
101 |
DƯỢC B K28 |
12. Y |
9g15-11g15 |
|
102 |
ĐIỀU DƯỠNG A K28 |
04. ĐD |
7g00- 9g00 |
Nguyễn Thanh Liêm |
103 |
ĐIỀU DƯỠNG B K28 |
04. ĐD |
9g15-11g15 |
|
104 |
ĐIỀU DƯỠNG PS K28 |
05.ĐD |
7g30- 9g30 |
Nguyễn Thị Tố Lan |
105 |
XNYH K28 |
06. ĐD |
7g30- 9g30 |
Trần Đỗ Hùng |
Nơi nhận: - Các lớp SV |
KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) ĐÀM VĂN CƯƠNG
|
Ban biên tập